Có 2 kết quả:

祭坛 jì tán ㄐㄧˋ ㄊㄢˊ祭壇 jì tán ㄐㄧˋ ㄊㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

altar

Từ điển Trung-Anh

altar